NGOẠI THẤT
-
Cabin thiết kế theo kiểu “vuông” hiện đại và năng động. Kính chắn gió thiết kế rộng hơn, đem lại khả năng quan sát tối ưu cho người lái, tăng độ an toàn khi vận hành. Cụm đen pha và đèn xi nhan thiết kế mới,xếp theo chiều dọc hiện đại, kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt ở mặt trước của xe.
- Thiết kế đèn sương mù hình chữ nhật, hiện đại và sắc nét.
- Cặp gương chiếu hậu kiểu mới, tích hợp thêm gương phụ giúp tăng góc quan sát và độ an toàn khi vận hành xe, bổ sung tính năng chỉnh điện 4 hướng và sấy gương.
Cabin thiết kế theo kiểu “vuông” hiện đại. |
Thiết kế đèn sương mù hình chữ nhật, hiện đại và sắc nét. |
Cặp gương chiếu hậu kiểu mới |
NỘI THẤT
Vô lăng 4 chấu, thiết kế hiện đại. |
Bảng taplo thiết kế mới, tích hợp nhiều chức năng. |
Cụm đồng hồ trung tâm thiết kế mới. |
|
Nguồn điện 12V rất thuận tiện trên taplo. |
|
VẬN HÀNH
- Khung xe được thay đổi từ dạng côn (thon phía sau) thành dạng thẳng, giúp xe tăng độ cứng, giảm độ võng khi chất hàng phía sau. Ngoài ra, khung xe còn được bổ sung thêm lỗ giúp giảm khối lượng xe, dễ lắp đặt các loại thùng vào thân xe.
- Cabin: Khung thép dày, hấp thụ xung lực, đảm bảo an toàn.
- Động cơ D4CC: Mạnh mẽ, bền bỉ, ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất.
Động cơ D4CC |
Cabin |
Khung sát xi siêu cứng |
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật 1 góc 50 độ giúp thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
Thông số xe
Kích thước & Trọng lượng:
- D x R x C (mm): 7,420 x 2,200 x 2,380
- Vết bánh xe trước/sau: 1730/1680
- Chiều dài cơ sở (mm): 4,200
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 215
- Góc thoát trước/sau: 27/17
- Khối lượng bản thân (kg): 2,850
- Khối lượng tối đa: 11,000
- Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái: 3
- Mã động cơ: Hyundai D4CC
- Dung tích xy lanh (cc): 2,891
- Công suất cực đại (Ps): 160/ 3,000
- Momen xoắn cực đại (N.m): 40/ 1,500
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): 100
- Bán kính quay vòng (m): 8
- Vận tốc tối đa (km/h): 82.8
- Khả năng leo dốc tối đa (%): 21.6
- Hộp số: 5MT
- Loại hộp số: M035S5
- Lốp: 8,25-16/ 8,25-16
- Hệ thống phanh: Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực.
- Hệ thống phanh phụ khí xả: Tang trống, dẫn động cơ khí
- Hệ thống treo trước/sau: Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống lái: Trợ lực thủy lực
- Khóa cửa trung tâm: có
- Cửa sổ điều chỉnh điện: có
- Radio + AUX +USB: có
LOẠI THÙNG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.